Kiểm soát chất lượng Pregelatinized Starch (Starch 1500) theo tiêu chuẩn USP – EP
Cung cấp hướng dẫn QC (Quality Control) kiểm tra và thẩm định chất lượng tá dược Pregelatinized Starch (Starch 1500) trong sản xuất thuốc đạt chuẩn GMP.
Trong sản xuất dược phẩm đạt chuẩn GMP, tá dược này phải được kiểm tra nghiêm ngặt theo các yêu cầu của Dược điển Hoa Kỳ (USP) và Dược điển Châu Âu (EP) để đảm bảo:
- Độ tinh khiết và thành phần đạt chuẩn.
- Tính ổn định vật lý – hóa học trong điều kiện bảo quản.
- Độ đồng nhất và tái lập chất lượng giữa các lô sản xuất.
Kiểm soát chất lượng Pregelatinized Starch (Starch 1500) theo tiêu chuẩn USP – EP
Từ khóa: kiểm nghiệm tá dược, tiêu chuẩn USP EP, Starch 1500 quality control, độ ẩm, độ nhớt, kích thước hạt.
Mục tiêu: Cung cấp hướng dẫn QC (Quality Control) kiểm tra và thẩm định chất lượng tá dược Pregelatinized Starch (Starch 1500) trong sản xuất thuốc đạt chuẩn GMP.
Pregelatinized Starch (Starch 1500)
1. Tổng quan về kiểm soát chất lượng tá dược Starch 1500
Pregelatinized Starch (Starch 1500) là tinh bột bắp được tiền gelatin hóa một phần, được sử dụng rộng rãi trong các dạng viên nén, viên nang và hỗn dịch.
Trong sản xuất dược phẩm đạt chuẩn GMP, tá dược này phải được kiểm tra nghiêm ngặt theo các yêu cầu của Dược điển Hoa Kỳ (USP) và Dược điển Châu Âu (EP) để đảm bảo:
- Độ tinh khiết và thành phần đạt chuẩn.
- Tính ổn định vật lý – hóa học trong điều kiện bảo quản.
- Độ đồng nhất và tái lập chất lượng giữa các lô sản xuất.
2. Các thông số kiểm nghiệm chính
Bảng dưới đây tổng hợp các thông số QC quan trọng mà phòng kiểm nghiệm cần đánh giá định kỳ:
Thông số kiểm tra (QC Parameter) | Phương pháp / Yêu cầu kỹ thuật | Mục đích kiểm soát |
---|---|---|
pH (10% w/v dispersion) | 4.5 – 7.0 (USP/EP) | Kiểm soát độ acid/kiềm của nguyên liệu. |
Độ ẩm (Loss on Drying) | ≤ 14.0% (USP) / ≤ 15.0% (EP) | Tránh hút ẩm, vón cục và giảm độ nén. |
Độ tan trong nước | Tan nhẹ đến vừa; hòa tan 10–20% ở nước lạnh | Đánh giá mức độ tiền gelatin hóa. |
Kích thước hạt (Particle Size Distribution) | 30 – 150 µm, >90% qua rây 100 (149 µm) | Ảnh hưởng đến độ chảy và phân liều. |
Độ nhớt (Viscosity) | 8 – 10 mPa·s (2% dispersion, 25°C) | Theo dõi tính nhất quán về cấu trúc hạt. |
Carr Index (Compressibility Index) | 18 – 23% | Đánh giá khả năng chảy và độ nén. |
Độ chảy (Angle of Repose) | ≈ 40° | Kiểm soát tính phân tán và khả năng cấp liệu. |
Độ tro (Residue on Ignition) | ≤ 0.5% (USP) | Kiểm soát tạp vô cơ. |
Tạp chất oxy hóa / SO₂ / Sắt | Theo giới hạn USP–EP | Đảm bảo độ tinh khiết hóa học. |
3. Giới hạn tạp chất và độ ẩm theo USP – EP
Theo USP 32 – NF 27 và Ph. Eur. 6.3, các yêu cầu chính đối với Pregelatinized Starch như sau:
Chỉ tiêu | Giới hạn theo USP 32 – NF 27 | Giới hạn theo Ph. Eur. 6.3 |
---|---|---|
pH (10%) | 4.5 – 7.0 | 4.5 – 7.0 |
Iron | ≤ 0.002% | ≤ 20 ppm |
Sulfur dioxide | ≤ 0.008% | ≤ 50 ppm |
Loss on drying | ≤ 14.0% | ≤ 15.0% |
Sulfated ash / Residue on ignition | ≤ 0.5% | ≤ 0.6% |
Microbial limit | Phải đạt (TAMC ≤ 10³, TYMC ≤ 10² CFU/g) | Phải đạt |
Identification | Phản ứng đặc trưng của tinh bột | Tương tự |
Mục tiêu của kiểm nghiệm:
Đảm bảo tá dược không chứa tạp chất ảnh hưởng đến phản ứng hóa học hoặc độ ổn định của hoạt chất trong công thức viên.
4. Phương pháp thử điển hình trong QC
a. Đo độ nhớt (Viscosity Test)
Phương pháp: Chuẩn bị dung dịch 2% w/v, đo bằng Brookfield Viscometer ở 25°C.
Tiêu chuẩn: 8–10 mPa·s.
Ý nghĩa: Độ nhớt phản ánh mức độ tiền gelatin hóa và khả năng dính của tá dược.
b. Kiểm tra độ rã và khả năng nén (Compressibility & Disintegration)
Phép thử: Dập viên thử nghiệm chứa 10–20% Starch 1500, đo hardness và disintegration time.
Tiêu chuẩn: Viên đạt độ cứng ≥ 6 kP và rã ≤ 15 phút.
Ý nghĩa: Đánh giá hiệu quả ứng dụng trong công thức thực tế.
c. Độ ẩm (Loss on Drying)
Phương pháp: Sấy ở 105°C đến khối lượng không đổi.
Ý nghĩa: Độ ẩm cao làm giảm độ nén và gây biến màu viên.
d. Kích thước hạt (Particle Size Distribution)
Phương pháp: Phân tích bằng rây hoặc laser diffraction.
Ý nghĩa: Ảnh hưởng trực tiếp đến độ chảy và tính đồng nhất khối lượng viên.
e. Kiểm tra ổn định
Theo dõi độ ẩm, độ nhớt và pH định kỳ trong 6–12 tháng ở điều kiện 40°C/75%RH để đánh giá độ bền.
5. Bảo quản và đóng gói theo GSP – GMP
Điều kiện bảo quản:
- Nhiệt độ phòng (≤ 30°C).
- Tránh ánh sáng trực tiếp, độ ẩm < 60%.
Bao bì:
- Túi nhiều lớp (PE/Alu/Paper) có lớp chống ẩm.
- Niêm phong kín, ghi rõ số lô, ngày sản xuất, hạn dùng.
Tiêu chuẩn GSP – GMP:
Có COA (Certificate of Analysis), MSDS (Safety Data Sheet), và Traceability (truy xuất nguồn gốc).
Phải đảm bảo FIFO – First In, First Out trong kho nguyên liệu
6. Ứng dụng COA – MSDS – Traceability trong đăng ký hồ sơ thuốc
COA: Chứng nhận phân tích – xác nhận tá dược đạt tiêu chuẩn USP/EP, được dùng làm cơ sở cho phần Module 3 (Quality – Excipient) trong hồ sơ đăng ký thuốc (CTD format).
MSDS: Tài liệu an toàn – mô tả tính lý hóa, độc tính, hướng dẫn xử lý sự cố và lưu kho.
Traceability: Truy xuất nguồn gốc giúp chứng minh nguyên liệu đạt chuẩn GMP, phục vụ đánh giá thẩm định (audit) của cơ quan quản lý (FDA, EMA, Cục Quản lý Dược).
Pregelatinized Starch (Starch 1500) là tá dược tiêu chuẩn, được sử dụng phổ biến trong sản xuất thuốc viên.
Việc kiểm soát chất lượng theo USP – EP giúp đảm bảo tính ổn định, an toàn và tái lập của sản phẩm.
Phòng QC cần tuân thủ đầy đủ các phép thử về độ ẩm, pH, độ nhớt, kích thước hạt và tạp chất để duy trì chất lượng ổn định giữa các lô.
LIÊN HỆ
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hóa Dược Việt - VPHARCHEM
Mã số thuế: 0314042071
Địa chỉ văn phòng: 17 Nhiêu Tứ, Phường Cầu Kiệu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Địa chỉ kho: 24 An Phú Đông 12, Khu Phố 19, Phường An Phú Đông, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Điện thoại: 0938773007
Email: info@vpharchem.com
Xem thêm