Thử tương đương sinh học

Cung cấp dịch vụ thử tương đương sinh học thuốc
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com

Thử Tương đương sinh học thuốc tại Việt Nam
1.1. Tương đương sinh học là gì?
Thuốc đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh, bảo vệ sức khỏe con người. Nhu cầu về thuốc men ngày càng tăng do dân số thế giới tăng trưởng nhanh, tỷ lệ người cao tuổi gia tăng và các bệnh truyền nhiễm mới nổi xuất hiện. Tuy nhiên, tình trạng bất bình đẳng trong tiếp cận thuốc men vẫn còn tồn tại, với giá thuốc cao ở nhiều quốc gia và thiếu hụt thuốc thiết yếu ở các nước đang phát triển. Trong bối cảnh đó, thuốc generic với giá thành thấp hơn nhiều so với biệt dược gốc, đã giải quyết phần nào tình trạng bất bình đẳng trên và đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh của người dân.
Thực tế tại Việt Nam hiện nay vẫn chưa sản xuất được biệt dược gốc, các nhà máy chủ yếu vẫn sản xuất các thuốc generic dạng bào chế đơn giản. Tuy nhiên do nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao trong xã hội, tất yếu đặt ra cho các thuốc generic mặc dù có giá thành rẻ hơn biệt dược gốc nhưng vẫn phản đảm bảo an toàn và hiệu quả. Vì lẽ đó, thử nghiệm tương đương sinh học cho các thuốc generic đang trở thành xu hướng chung.
Tương đương sinh học được hiểu là sự tương tự nhau về sinh khả dụng giữa hai thuốc khi được so sánh trong cùng một điều kiện thử nghiệm. Thử nghiệm tương đương sinh học (In vivo Bioequivalence study): là nghiên cứu lâm sàng trên người tình nguyện được thiết kế nhằm so sánh sinh khả dụng của thuốc generic với thuốc đối chứng hướng đến mục tiêu chứng minh khả năng thay thế thuốc đối chứng của thuốc generic.

tương đương sinh học

tương đương sinh học

 

1.2. Ý nghĩa của chứng minh tương đương sinh học
Ý nghĩa dễ thấy nhất của thuốc chứng minh tương đương sinh học là chúng giúp tăng sự lựa chọn, góp phần giảm chi phí cho người bệnh. Thuốc generic được chứng minh tương đương sinh học dù có giá thành nhỉnh hơn đôi chút vẫn rẻ hơn từ 30-80% so với biệt dược gốc do chúng thường không cần phải bao gồm dữ liệu lâm sàng và tiền lâm sàng để chứng minh tính an toàn, hiệu quả. Việc giá thuốc giảm cũng đồng thời làm giảm gánh nặng cho hệ thống y tế, tạo nguồn lực cho các hoạt động chăm sóc sức khỏe khác.
Việc có hồ sơ chứng minh tương đương sinh học cũng phần nào đó giúp đảm bảo rằng thuốc generic có hiệu quả điều trị tương đương với biệt dược gốc. Điều này đặc biệt ý nghĩa trong lâm sàng, giúp các nhà lâm sàng dễ dàng thực hiện các phác đồ điều trị, lựa chọn và thay thế các thuốc phù hợp. Ngoài ra, chứng minh tương đương sinh học cũng góp phần tăng cường sự tin tưởng của người dân vào chất lượng thuốc generic.
Bên cạnh đó, trong bối cảnh cạnh tranh của ngành dược như hiện nay, việc đặt ra các chế tài ưu tiên phát triển chứng minh tương đương sinh học cũng thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp sản xuất, khuyến khích các doanh nghiệp nâng cao hàm lượng khoa học công nghệ trong sản phẩm, dần dần nâng cao chất lượng thuốc generic sản xuất trong nước và nhập khẩu.
Chính phủ và Bộ Y tế Việt Nam đã đưa ra nhiều hướng dẫn, quy định về thuốc phát triển tương đương sinh học, đặt mục tiêu đến năm 2030, phấn đấu có 30% thuốc generic (trừ thuốc có tác dụng tại chỗ, thuốc có tác dụng toàn thân sẵn có đặc tính tương đương sinh học với thuốc đối chứng) sản xuất trong nước và nhập khẩu có giấy đăng ký lưu hành được đánh giá tương đương sinh học. Một số quy định và hướng dẫn đáng chú ý gồm: thông tư 10/2020/TT-BYT quy định về thử tương đương sinh học của thuốc, thông tư 07/2022/TT-BYT quy định thuốc phải thử tương đương sinh học và các yêu cầu đối với hồ sơ báo cáo số liệu nghiên cứu tương đương sinh học trong đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam, Thông tư 08/2022/TT-BYT “Quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liêu làm thuốc” – Phụ lục “Hướng dẫn thực hiện nghiên cứu tương đương sinh học ASEAN”.

1.3. Các khía cạnh quan trọng liên quan đến tương đương sinh học
Tiêu chuẩn hóa nghiên cứu: Trong thử nghiệm tương đương sinh học, các điều kiện thử nghiệm phải được tiêu chuẩn hóa để giảm thiểu sự biến thiên của tất cả các tác nhân liên quan ngoại trừ các yếu tố của sản phẩm đang được thử nghiệm.
Cỡ mẫu: Số lượng người tính nguyện (NTN) được lựa chọn tùy thuộc vào mức độ biến thiên của thuốc và tiêu chí chấp nhận của thuốc. Với thiết kế nghiên cứu chéo đôi, số lượng NTN tối thiểu sẽ là 12 nhưng cỡ mẫu thích hợp thường sẽ được xác định dựa trên dữ liệu có sẵn trước đó hoặc dữ liệu có sẵn từ nghiên cứu thí điểm.
Loại nghiên cứu: Số lượng nghiên cứu và thiết kế nghiên cứu phụ thuộc vào đặc tính hóa lý của hoạt chất, đặc tính dược động học, tỷ lệ thành phần của hoạt chất và cần được giải thích phù hợp. Các loại nghiên cứu cũng có sự khác nhau ở mỗi nước hoặc mỗi khu vực.
Hàm lượng mẫu nghiên cứu: Nếu có nhiều hàm lượng của một sản phẩm thử nghiệm thì chỉ cần thiết lập tương đương sinh học ở một hoặc hai mức liều, tùy theo tỷ lệ thành phần giữa các mức liều. Mức liều lựa chọn để đánh giá còn phụ thuộc vào dược động học của hoạt chất. Ở mỗi quốc gia hoặc khu vực, tùy thuộc vào mức độ tuyến tính hoặc không tuyến tính về dược động học của thuốc mà có thể lựa chọn mức liều nghiên cứu phù hợp.
Các thông số cần xác định: Đối với các nghiên cứu đơn liều, các thông số dược động học Cmax, AUC0-t, AUC0-ꝏ, Tmax, Kel, t1/2 được xác định bằng cách sử dụng biểu đồ nồng độ thuốc trong huyết tương theo thời gian. Đối với nghiên cứu đa liều: AUC0-ꞇ , Cmax,ss, tmax,ss được xác định bằng cách sử dụng biểu đồ nồng độ thuốc trong huyết tương theo thời gian.
Phân tích thống kê: Phân tích thống kê sẽ được thực hiện trên dữ liệu thu được từ các đối tượng NTN. Thống kê mô tả về dược động học các thông số sẽ được tính toán và báo cáo. Các công cụ thống kê chính thường được sử dụng là phân tích phương sai (ANOVA), phân tích tỉ số (Ratio analysis)…
Tiêu chuẩn chấp nhận tương đương sinh học: Trong các nghiên cứu tương đương sinh học, các thông số được phân tích bao gồm Cmax, AUC0-t, AUC0-ꝏ. Đối với các thông số này, khoảng tin cậy 90% của tỷ số giữa thuốc thử và thuốc đối chứng cần nằm trong giới hạn chấp nhận là 80 – 125% và đa phần các cơ quan quản lý ở các nước và các khu vực đều chấp nhận khoảng giới hạn này.

1.4. Kết luận
Tóm lại, tương đương sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả, an toàn và khả năng tiếp cận thuốc generic cho người bệnh. Tương đương sinh học là thử nghiệm bắt buộc đối với tất cả các thuốc generic trước khi lưu hành ở các nước phát triển (Mỹ, Úc, Cộng đồng Châu Âu…). Tuy nhiên ở nước ta, khái niệm này mới chỉ phổ biến vài năm gần đây. Theo thống kê, hiện nay chỉ có khoảng 5% thuốc generic đang lưu hành ở Việt Nam được chứng minh tương đương sinh học, trong khi vấn đề tương đương sinh học ngày càng trở nên cấp bách góp phần thúc đẩy nền công nghiệp dược Việt Nam phát triển và hội nhập cùng thế giới.
Là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp nguyên liệu cho sản xuất dược phẩm tại Việt Nam, Hoá Dược Việt (VPHARCHEM) cam kết vững chắc về chất lượng sản phẩm và phong cách làm việc chuyên nghiệp. 
Chúng tôi tự hào là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp dược phẩm uy tín trong và ngoài nước với hơn 10 năm kinh nghiệm và đội ngũ nhân viên có trình độ cao.
Nếu bạn cần thông tin về thuốc đối chứng để thử tương đương sinh học. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới, để được phục vụ một cách tốt nhất.


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng