Povidone, polyvinylpyrrolidone, PVP, Kollidon

Cung cấp Povidone (polyvinylpyrrolidone, PVP, Kollidon) tiêu chuẩn sản xuất Dược, toàn quốc

Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com

povidone k30 là gì?
1. Từ khoá liên quan
Kollidon, polyvinylpyrrolidone, E1201, PVP K30, povidone k30
2. Đặc điểm và Thông tin kỹ thuật
Mô tả cảm quan sản phẩm: Povidone tồn tại dưới dạng bột mịn, màu trắn đến trắng ngà, không mùi hoặc gần như không mùi, hút ẩm. Povidone dễ tan trong nước, ethanol (96%), methanol, rất ít tan trong acetone.
Công thức hoá học: (C6H9NO)n
Số CAS: 9003-39-8
Đóng gói: povidone thường được đóng gói cẩn thận trong bao bì kín đáo để bảo vệ khỏi sự tác động của độ ẩm và nhiệt độ.
Hạn sử dụng: 3 năm. Sản phẩm ổn định trong điều kiện bảo quản được ghi trên nhãn.
Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn cao như USP/BP/EP/JP.

povidone polyvinylpyrrolidone

povidone (polyvinylpyrrolidone) nguyên liệu dược

 

3. Thông tin về Công ty cung cấp
Là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp nguyên liệu cho sản xuất dược phẩm tại Việt Nam, Hoá Dược Việt (VPHARCHEM) cam kết vững chắc về chất lượng sản phẩm và phong cách làm việc chuyên nghiệp. 
Chúng tôi tự hào là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp dược phẩm uy tín trong và ngoài nước với hơn 10 năm kinh nghiệm và đội ngũ nhân viên có trình độ cao.
Nếu bạn cần thông tin về COA của Povidone. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới, để được phục vụ một cách tốt nhất.

Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
           chales.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn  HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)

Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo sản phẩm của bạn được sản xuất với chất lượng tốt nhất.

4. Ứng Dụng của Povidone
Ưu điểm và ứng dụng thực tế trong ngành Dược
Trong ngành Dược, povidone được sử dụng cho nhiều dạng bào chế khác nhau nhưng chủ yếu là cho dạng bào chế rắn. Trong sản xuất viên nén, povidone có thể được sử dụng trong phương pháp xát hạt ướt hoặc tạo hạt tại chỗ. Povidone cũng được sử dụng như một chất tăng độ hòa tan trong các công thức bào chế đường uống và tiêm và đã được chứng minh là có làm tăng độ hòa tan của một số hoạt chất khó tan ở dạng bào chế rắn. Ngoài ra Povidone còn được sử dụng như một chất tăng độ nhớt và gây treo trong hỗn dịch uống.

Povidone có tác dụng gì? Povidone (PVP) đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp dược phẩm thông qua nhiều vai trò cụ thể. Trước hết, PVP hoà tan tốt trong nước và các dung môi phân cực khác, giúp tạo ra dung môi dễ dàng. Điều này cải thiện khả năng tan hòa của các thành phần thuốc và tạo điều kiện tốt cho sự hấp thụ và phân phối của thuốc trong cơ thể.

Polyvinylpyrrolidone là tá dược gì? PVP cũng được sử dụng để làm tá dược dính trong các viên thuốc, đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố và duy trì cấu trúc của viên thuốc, ngăn chúng bong tróc hoặc phân hủy. Ngoài ra, PVP có khả năng kiểm soát tốc độ giải phóng của các chất hoạt chất trong thuốc, giúp đảm bảo sự hiệu quả và an toàn của sản phẩm dược phẩm.

Cơ chế hoạt động của PVP dựa vào tính chất hòa tan và tạo màng của nó trong dung dịch. PVP tạo màng bám dính lên bề mặt các thành phần khác trong viên thuốc và duy trì sự kết hợp giữa chúng. Điều này cung cấp sự ổn định và hiệu suất cho các sản phẩm dược phẩm.

Povidone K30 (PVP) có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y học, đem lại nhiều lợi ích hữu ích:

  • Tá dược dính: PVP thường được sử dụng làm chất kết dính trong nhiều viên thuốc, giúp duy trì cấu trúc của viên thuốc và ngăn chúng bong tróc khi dùng qua đường uống.
  • Phức hợp povidone-iodine: PVP được sử dụng để tạo phức hợp povidone-iodine có khả năng khử trùng mạnh mẽ. Phức hợp này xuất hiện trong nhiều sản phẩm như dung dịch, thuốc mỡ, vòng nâng, xà phòng lỏng và chất tẩy rửa phẫu thuật. Các sản phẩm này thường được bán dưới tên thương hiệu như Pyodine và Betadine.

Tính ổn định và điều kiện bảo quản
Povidone
bị sẫm màu ở một mức độ nào đó khi bị đun nóng tới 150 độ C làm giảm độ hòa tan trong nước. Nó ổn định nếu tiếp xúc với nhiệt độ 110 – 130 độ C, khử trùng bằng nhiệt ẩm không làm thay đổi tính chất của povidone. Dung dịch Povidone trong nước dễ bị nhiễm nấm mốc, do đó cần bổ sung các chất bảo quản thích hợp. Povidone nhìn chung ổn định trong điều kiện thường nhưng do có tính hút ẩm nên cần bảo quản trong bao bì kín, để nơi khô ráo, thoáng mát.
Thông tin về độ an toàn
Khi dùng đường uống, povidone về cơ bản được xem là an toàn vì nó không hấp thu qua đường tiêu hóa. Povidone không gây kích ứng da và không gây mẫn cảm. Phản ứng bất lợi của povidone chủ yếu liên quan tới sự hình thành u hạt dưới da tại vị trí tiêm khi tiêm bắp với povidone.

Povidone (PVP) đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt cho nhiều mục đích sử dụng và thường được xem là an toàn, thậm chí được xếp vào danh sách GRAS (Generally Recognized as Safe – Thường được công nhận là an toàn). Nó đã được đưa vào Cơ sở dữ liệu Thành phần Không hoạt động để sử dụng trong nhiều loại công thức, bao gồm cả các sản phẩm uống, kem bôi và cả tiêm.

Tuy nhiên, đã có một số trường hợp được ghi nhận về phản ứng dị ứng đối với povidone, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng dưới da (tiêm dưới da) và các trường hợp mà PVP đã tiếp xúc trực tiếp với huyết thanh tự thân (dịch máu bên trong) và màng nhầy. Ví dụ về các trường hợp phản ứng dị ứng bao gồm:

Một cậu bé phản ứng dị ứng với thành phần PVP của dung dịch povidone - iodine khi được sử dụng để điều trị bệnh chốc lở.
Một người phụ nữ phản ứng dị ứng sau khi dung dịch povidone - iodine được bôi vào da bên trong trong một cuộc phẫu thuật, sau khi đã sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc chứa PVP.
Thậm chí còn có trường hợp một người đàn ông bị sốc phản ứng dị ứng sau khi uống viên acetaminophen, trong đó được phát hiện rằng anh ta dị ứng với PVP.
Ngoài ra, Povidone (Polyvinylpyrrolidone) thường được kết hợp với các hóa chất khác, ví dụ như iốt, và đã được đề xuất là nguyên nhân gây ra phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm ở một số bệnh nhân không thể chứng minh dấu hiệu dị ứng với hóa chất nghi ngờ này. Thay vào đó, các chứng dị ứng có thể được gây ra bởi các hóa chất khác, có thể liên quan đến PVP.

Đáng lưu ý là trên thị trường có sẵn các loại PVP tiêm có độ tinh khiết cao, được sản xuất đặc biệt cho các ứng dụng tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp và tiêm dưới da, nhằm đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Tính tương kỵ với chất khác
Mặc dù povidone có khả năng tương thích rộng trong dung dịch với nhiều muối vô cơ, nhựa tổng hợp và các hóa chất khác, nhưng nó cũng có thể tương kỵ với một số chất nhất định. Povidone hình thành phức phân tử với một số hoạt chất như sulfathiazole, natri salicylate, axit salicylic, phenobarbital, tannin, ảnh hưởng đến hiệu quả của chúng. Ngoài ra, povidone có thể làm giảm tác dụng của một số chất bảo quản như thimerosal do sự tạo phức. Tuy nhiên hiện tượng tạo thành phức phân tử này cũng có thể được ứng dụng như trong trường hợp tạo thành phức povidone-iodine, sử dụng làm chất sát trùng tại chỗ.

Để biết thêm chi tiết hoặc để đặt hàng, vui lòng liên hệ:
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
           chales.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn  HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)

Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo sản phẩm của bạn được sản xuất với chất lượng tốt nhất.


 


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng