Orelox 200mg thuốc tương đương sinh học, thuốc chứng


Cung cấp thuốc chứng (thuốc gốc) Orelox 200mg cho nghiên cứu tương đương sinh học

Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0938773007
Email: info@vpharchem.com


Còn hàng

Orelox 200 mg là tên thương mại của thuốc kháng sinh cefpodoxime, thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3. Orelox được sử dụng để điều trị các loại nhiễm khuẩn khác nhau do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, chẳng hạn như nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm trùng da và mô mềm.

orelox 200mg

orelox 200mg

1. Thành phần hoạt chất
Cefpodoxime proxetil (200 mg): Là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Thuốc có khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm.
2. Cơ chế hoạt động
Cefpodoxime hoạt động bằng cách gắn vào các protein gắn penicillin (PBP) trong thành tế bào vi khuẩn, làm ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan của vách tế bào. Do đó, vi khuẩn không thể duy trì cấu trúc tế bào và sẽ bị tiêu diệt. Cefpodoxime có khả năng chống lại nhiều chủng vi khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn kháng thuốc penicillin.

3. Chỉ định
Orelox 200 mg được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn bao gồm:

Viêm phổi và viêm phế quản cấp tính.
Viêm xoang và các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên như viêm họng, viêm amidan.
Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng.
Nhiễm trùng da và mô mềm.
Bệnh lậu không biến chứng.
4. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng của Orelox có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nhiễm trùng, độ tuổi và tình trạng của bệnh nhân:

Người lớn:

Nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm phổi, viêm xoang): 200 mg mỗi 12 giờ, trong 7-14 ngày.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: 200 mg mỗi 12 giờ, trong 7 ngày.
Nhiễm trùng da và mô mềm: 400 mg mỗi ngày, chia làm 2 lần.
Trẻ em: Liều lượng sẽ được điều chỉnh theo cân nặng và tùy vào loại nhiễm trùng, do đó nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều phù hợp cho trẻ.

Cách dùng:

Thuốc nên được uống cùng với bữa ăn để tăng hấp thu.
5. Chống chỉ định
Orelox 200 mg không được sử dụng trong các trường hợp:

Dị ứng với cefpodoxime, các cephalosporin khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử phản ứng quá mẫn nghiêm trọng với penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác.
6. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Orelox bao gồm:

Tác dụng phụ thường gặp:

Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn.
Phản ứng dị ứng nhẹ: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
Tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp:

Phản ứng dị ứng nặng (phản vệ): Gây khó thở, phù mạch, và sốc phản vệ.
Viêm đại tràng giả mạc: Có thể gặp trong một số trường hợp nhiễm trùng đường tiêu hóa, gây tiêu chảy nặng và đau bụng.
Suy gan và thận: Cần thận trọng và theo dõi ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc thận.
7. Tương tác thuốc
Thuốc kháng acid: Kháng sinh cephalosporin như cefpodoxime có thể giảm hấp thu khi dùng cùng với thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magiê, do đó nên dùng các thuốc kháng acid cách Orelox ít nhất 2 giờ.
Thuốc lợi tiểu: Khi kết hợp với thuốc lợi tiểu mạnh (như furosemide), có thể tăng nguy cơ tổn thương thận.
Thuốc chống đông máu: Orelox có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông máu như warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu.
8. Lưu ý đặc biệt
Rối loạn chức năng thận: Ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều Orelox và theo dõi chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Cefpodoxime có thể được sử dụng cho phụ nữ có thai nếu thật sự cần thiết, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ. Một lượng nhỏ thuốc có thể qua sữa mẹ, nên cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
Viêm đại tràng giả mạc: Nếu bệnh nhân có biểu hiện tiêu chảy nghiêm trọng và kéo dài, cần ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ.
9. Kết luận
Orelox 200 mg là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc được dung nạp tốt nhưng cần thận trọng với các bệnh nhân có tiền sử dị ứng với cephalosporin và penicillin. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tránh lạm dụng kháng sinh để ngăn ngừa tình trạng kháng kháng sinh.

Cung cấp thuốc chứng (thuốc gốc) Orelox 200mg cho nghiên cứu tương đương sinh học

Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0938773007
Email: info@vpharchem.com

Bình luận
  • Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng