Atacand Plus 16 mg/12.5 mg là một thuốc phối hợp được sử dụng để điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp). Thuốc này chứa hai hoạt chất chính là candesartan cilexetil (16 mg) và hydrochlorothiazide (12.5 mg), mỗi loại có tác dụng khác nhau trong việc kiểm soát huyết áp.
atacand plus 16mg/12.5mg
1. Thành phần hoạt chất
Candesartan cilexetil (16 mg): Là một chất ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của angiotensin II, một chất làm co mạch và tăng huyết áp. Bằng cách ức chế angiotensin II, candesartan giúp giãn mạch máu và giảm áp lực máu.
Hydrochlorothiazide (12.5 mg): Là một loại thuốc lợi tiểu thiazide, giúp thận loại bỏ natri và nước dư thừa ra khỏi cơ thể, từ đó làm giảm lượng máu tuần hoàn và giúp hạ huyết áp.
2. Cơ chế hoạt động
Candesartan giúp giảm huyết áp bằng cách chặn tác dụng của angiotensin II, làm giãn các mạch máu và giảm kháng lực ngoại vi.
Hydrochlorothiazide giúp giảm thể tích máu bằng cách tăng thải natri và nước qua đường tiểu. Điều này giúp làm giảm khối lượng tuần hoàn, từ đó giảm áp lực lên thành mạch máu và hạ huyết áp.
Sự kết hợp của hai hoạt chất này mang lại hiệu quả kép trong việc kiểm soát huyết áp, đặc biệt trong các trường hợp mà chỉ dùng một loại thuốc không đủ hiệu quả.
3. Chỉ định
Atacand Plus 16 mg/12.5 mg được chỉ định để điều trị:
Tăng huyết áp ở bệnh nhân cần điều trị phối hợp nhiều thuốc để đạt được kiểm soát huyết áp mục tiêu.
Tăng huyết áp vô căn (không rõ nguyên nhân).
4. Liều dùng và cách dùng
Liều khuyến cáo: Uống 1 viên mỗi ngày, có thể uống vào buổi sáng.
Thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên tình trạng lâm sàng và đáp ứng của bệnh nhân, nhưng không nên vượt quá liều tối đa 32 mg candesartan và 25 mg hydrochlorothiazide mỗi ngày.
5. Chống chỉ định
Không nên sử dụng Atacand Plus trong các trường hợp sau:
Dị ứng với candesartan, hydrochlorothiazide, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy thận nặng, suy gan nặng, hoặc bệnh nhân không thể tiểu tiện.
Hạ kali máu hoặc hạ natri máu không được điều chỉnh.
Tăng calci máu dai dẳng hoặc bệnh gout.
Phụ nữ mang thai (đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ hai và ba) vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi.
6. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Atacand Plus bao gồm:
Tác dụng phụ của candesartan:
Chóng mặt, đặc biệt khi đứng lên đột ngột do hạ huyết áp tư thế.
Suy thận (đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý thận từ trước).
Tăng kali máu, gây rối loạn nhịp tim nếu không được kiểm soát.
Tác dụng phụ của hydrochlorothiazide:
Mất cân bằng điện giải: Hạ kali máu, hạ natri máu, tăng calci máu.
Mất nước, tiểu nhiều.
Tăng acid uric, có thể gây bùng phát gout.
Tăng đường huyết hoặc làm xấu đi kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường.
7. Tương tác thuốc
Các thuốc bổ sung kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali (như spironolactone) có thể làm tăng nguy cơ tăng kali máu khi dùng cùng candesartan.
NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid) như ibuprofen có thể làm giảm hiệu quả của candesartan và tăng nguy cơ tổn thương thận.
Insulin hoặc các thuốc trị đái tháo đường: Hydrochlorothiazide có thể làm tăng đường huyết, nên cần điều chỉnh liều của các thuốc trị tiểu đường khi dùng kèm.
8. Lưu ý đặc biệt
Suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm. Theo dõi chức năng thận định kỳ để tránh nguy cơ suy thận tiến triển.
Mất cân bằng điện giải: Bệnh nhân cần theo dõi định kỳ mức điện giải, đặc biệt là kali, natri và calci trong máu.
Huyết áp thấp: Bệnh nhân có nguy cơ bị hạ huyết áp nặng, đặc biệt là những người bị mất nước hoặc muối (do tiêu chảy, nôn mửa, hoặc dùng thuốc lợi tiểu khác).
Mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng Atacand Plus trong thai kỳ, vì thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng cho thai nhi. Nếu có thai khi đang dùng thuốc, cần ngừng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ. Thuốc cũng không khuyến cáo dùng khi cho con bú.
9. Kết luận
Atacand Plus 16 mg/12.5 mg là một thuốc kết hợp hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt ở những bệnh nhân cần phối hợp nhiều thuốc để đạt được kiểm soát huyết áp tốt. Tuy nhiên, do có nguy cơ mất cân bằng điện giải và tác dụng phụ tiềm ẩn, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc này. Việc điều trị cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ, và bệnh nhân không nên tự ý thay đổi liều dùng.
Cung cấp thuốc chứng (thuốc gốc) Atacand plus 16mg/12.5mg cho nghiên cứu tương đương sinh học
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0938773007
Email: info@vpharchem.com
Xem thêm