Aldomet (Methyldopa) là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp). Thành phần chính của thuốc là methyldopa, một thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm chất chủ vận alpha-2 adrenergic trung ương. Thuốc có tác dụng hạ huyết áp bằng cách giảm sự hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, làm giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi, từ đó giúp hạ áp lực máu.
aldomet 250 mg
1. Cơ chế hoạt động
Methyldopa hoạt động bằng cách chuyển đổi trong não thành alpha-methyl norepinephrine, một chất kích thích thụ thể alpha-2 adrenergic trung ương. Khi kích thích các thụ thể này, nó làm giảm xung động giao cảm từ trung ương đến mạch máu, làm giảm co mạch và giảm sản xuất norepinephrine. Kết quả là huyết áp giảm do giảm sức cản mạch máu và giãn mạch máu ngoại biên.
2. Chỉ định
Aldomet (methyldopa) 250 mg được chỉ định trong:
Điều trị tăng huyết áp: Đây là thuốc được sử dụng rộng rãi cho bệnh nhân bị tăng huyết áp, đặc biệt là tăng huyết áp trong thai kỳ do tính an toàn tương đối so với một số thuốc khác.
Tăng huyết áp thai kỳ: Aldomet là một trong những thuốc hạ huyết áp được ưu tiên sử dụng cho phụ nữ mang thai, vì có ít tác dụng phụ nghiêm trọng đối với thai nhi so với các thuốc khác.
3. Liều dùng và cách dùng
Liều khởi đầu: Thông thường, liều ban đầu của methyldopa là 250 mg hai hoặc ba lần mỗi ngày trong 48 giờ đầu.
Liều duy trì: Sau đó, liều có thể được tăng dần tùy theo đáp ứng của bệnh nhân. Liều duy trì phổ biến từ 500 mg đến 2 g mỗi ngày, chia làm 2 đến 4 liều.
Cách dùng: Aldomet nên được uống nguyên viên với một ly nước, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nên dùng thuốc đều đặn để đạt hiệu quả tối đa trong kiểm soát huyết áp.
4. Chống chỉ định
Aldomet không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Dị ứng với methyldopa hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh gan nặng hoặc có tiền sử viêm gan liên quan đến methyldopa.
Thiếu máu tan máu do phản ứng tự miễn, một tình trạng trong đó cơ thể phá hủy các tế bào hồng cầu.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ phổ biến của Aldomet bao gồm:
Buồn ngủ, mệt mỏi: Do tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương, Aldomet có thể gây cảm giác buồn ngủ và mệt mỏi.
Khô miệng, táo bón.
Hạ huyết áp tư thế: Đứng dậy đột ngột có thể gây chóng mặt, do giảm huyết áp nhanh.
Rối loạn chức năng gan: Trong một số trường hợp, thuốc có thể gây tổn thương gan hoặc tăng men gan.
Thiếu máu tan máu: Methyldopa có thể gây ra tình trạng thiếu máu do tan máu, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào hồng cầu.
Trong một số ít trường hợp, methyldopa có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, chẳng hạn như phát ban, khó thở, sưng mặt hoặc môi. Nếu bệnh nhân gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, cần ngừng thuốc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
6. Tương tác thuốc
Methyldopa có thể tương tác với một số thuốc khác:
Thuốc chống trầm cảm MAOIs: Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu dùng chung.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Có thể làm giảm hiệu quả của methyldopa trong việc hạ huyết áp.
Thuốc chống đông máu (warfarin): Methyldopa có thể ảnh hưởng đến thời gian đông máu và tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với thuốc chống đông.
Thuốc gây mê: Sử dụng methyldopa trong quá trình gây mê cần được theo dõi cẩn thận do có thể gây hạ huyết áp mạnh.
7. Lưu ý đặc biệt
Phụ nữ mang thai: Methyldopa là một trong số ít thuốc hạ huyết áp được coi là an toàn trong thai kỳ. Tuy nhiên, nó vẫn cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
Theo dõi chức năng gan: Bệnh nhân dùng Aldomet cần được kiểm tra định kỳ chức năng gan, đặc biệt là trong những tháng đầu điều trị, để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về gan.
Ngừng thuốc từ từ: Nếu cần ngừng thuốc, bệnh nhân nên giảm liều từ từ để tránh các triệu chứng "tăng huyết áp hồi phục" (rebound hypertension), trong đó huyết áp có thể tăng mạnh sau khi ngừng thuốc đột ngột.
8. Kết luận
Aldomet 250 mg là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là tăng huyết áp trong thai kỳ. Thuốc có cơ chế hoạt động đặc biệt và phù hợp với một số nhóm bệnh nhân, tuy nhiên cũng cần thận trọng trong việc theo dõi các tác dụng phụ tiềm ẩn và tương tác thuốc. Bệnh nhân nên tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
Cung cấp thuốc chứng (thuốc gốc) Aldomet cho nghiên cứu tương đương sinh học
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0938773007
Email: info@vpharchem.com
Xem thêm