Cefuroxime Axetil – Nguyên liệu dược nhóm cephalosporin thế hệ 2
1. Thông tin chung
Tên hoạt chất: Cefuroxime Axetil
Tên hóa học: (6R,7R)-3-[(carbamoyloxy)methyl]-7-[[(Z)-2-furyl-2-methoxyimino]acetamido]-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylic acid, 1-(acetyloxy)ethyl ester
Công thức phân tử: C20H22N4O10S
Phân loại: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 2
Số CAS: 64544-07-6
Dược điển áp dụng: USP, EP
Cefuroxime Axetil nguyên liệu dược
2. Đặc điểm hóa lý
Dạng bào chế nguyên liệu: Bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt
Tính tan:
Không tan trong nước
Tan trong dimethylformamide, methanol
Đặc tính: Là một ester tiền thuốc (prodrug), sau khi uống sẽ được thủy phân thành dạng hoạt động Cefuroxime
Độ ổn định: Nhạy cảm với độ ẩm, cần bảo quản kín trong bao bì chống ẩm
3. Cơ chế tác dụng
Cefuroxime axetil sau khi được hấp thu qua đường tiêu hóa sẽ chuyển hóa thành Cefuroxime – một kháng sinh cephalosporin có phổ rộng. Cơ chế hoạt động:
Ức chế enzym transpeptidase, làm gián đoạn quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
Dẫn đến phá hủy thành tế bào và tiêu diệt vi khuẩn
Tác dụng diệt khuẩn, chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhạy cảm
4. Phổ tác dụng
Cefuroxime có hiệu lực trên nhiều loại vi khuẩn:
Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus (trừ MRSA)
Gram âm: Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Klebsiella spp., Proteus mirabilis, Neisseria gonorrhoeae
Vi khuẩn kỵ khí nhẹ: Bacteroides spp. (tác dụng yếu)
5. Ứng dụng trong bào chế thuốc
5.1. Dạng bào chế phổ biến
Nguyên liệu Cefuroxime axetil được sử dụng để sản xuất các dạng bào chế đường uống:
Viên nén bao phim hoặc bao tan trong ruột
Bột pha hỗn dịch uống
5.2. Hàm lượng thông dụng
Viên nén: 125 mg, 250 mg, 500 mg (tính theo Cefuroxime base)
Bột pha hỗn dịch: tương đương 125 mg hoặc 250 mg/5 mL
6. Dược động học (sơ lược)
Hấp thu: Khoảng 30-50%, tăng khi dùng cùng thức ăn
Chuyển hóa: Thủy phân nhanh chóng ở ruột thành cefuroxime
Phân bố: Thâm nhập tốt vào dịch cơ thể, mô, đường hô hấp, tai giữa
Thải trừ: Qua thận, dưới dạng không đổi
Thời gian bán thải: 1 – 1.5 giờ
7. Tác dụng phụ và lưu ý
Tác dụng phụ thường gặp
Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy
Phản ứng dị ứng: nổi mề đay, ngứa
Hiếm gặp: tăng men gan, bội nhiễm nấm Candida
Lưu ý khi sử dụng nguyên liệu
Nhạy cảm với ẩm, dễ phân hủy → bảo quản trong bao bì chống ẩm kín, nơi khô mát
Phải đảm bảo giới hạn tạp chất, kim loại nặng, độ đồng đều kích thước hạt
Trong sản xuất hỗn dịch: cần thêm tá dược ổn định pH và chống kết tụ
Cefuroxime axetil là một nguyên liệu dược phẩm quan trọng trong sản xuất kháng sinh đường uống, đặc biệt hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tai mũi họng, tiết niệu và da liễu. Nhờ ưu điểm hấp thu tốt qua đường uống và phổ kháng khuẩn rộng, hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong điều trị ngoại trú.
Mua Cefuroxime axetil Nguyên Liệu ở đâu tại Việt Nam?
Để biết thêm chi tiết hoặc để đặt hàng, vui lòng liên hệ:
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
chales.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo bạn có thể lựa chọn dịch vụ mua Cefuroxime axetil Nguyên Liệu tốt nhất
Xem thêm