Iminazene Aceturate


Cung cấp Iminazene Aceturate nguyên liệu thuốc thú y

Hoá Dược Việt (VPHARCHEM) chuyên cung cấp nguyên liệu thuốc thú y, nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, nguyên liệu thú y, nguyên liệu kháng sinh thú y

Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0938773007

Email: info@vpharchem.com


Còn hàng

Iminazene Aceturate + Phenazone Sachet 6% – Thuốc điều trị bệnh ký sinh trùng máu ở vật nuôi 🐄🐏🐖
Iminazene Aceturate (Diminazene Aceturate) + Phenazone là một loại thuốc thú y được sử dụng phổ biến để điều trị bệnh do ký sinh trùng máu , như babesiosis, trypanosomzheim và theileriosis trên bò, trâu, dê, lợn và chó .

Iminazene Aceturate

Iminazene Aceturate

1. Thành phần hoạt động & Cơ chế hoạt động
🔹 Diminazene Aceturate (Iminazene Aceturate) – 6%
✅ Là thuốc chống ký sinh trùng máu , có tác dụng chống lại Babesia spp., Trypanosoma spp. và Theileria spp.
✅ Hoạt động bằng cách hủy bỏ DNA của ký sinh trùng , ngăn chặn sự phát triển của chúng trong máu động vật.

🔹 Phenazone (Antipyrine) – 6%
✅ Là thuốc giảm đau và hạ sốt , giúp giảm triệu chứng sốt cao do nhiễm trùng ký sinh máu.
✅ Hỗ trợ chống viêm và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể của vật nuôi.

2. Chỉ định sử dụng
👉Dùng để điều trị các bệnh ký sinh máu , bao gồm:

  • Babesiosis ( Babesia bovis, Babesia bigemina, Babesia canis ...) ở bò, thú, dê, chó.
  • Trypanosomzheim ( Trypanosoma evansi, T. congolense, T. vivax ) – bệnh "Surra" ở ngựa, lạc đà, trâu bò.
  • Theileriosis nhẹ nhàng ( Theileria annulata, T. parva ) – hỗ trợ kết hợp giá trị.
  • Bệnh sốt ve (Sốt ve) gây ra bởi Babesia spp.

3. Mức độ sử dụng và mức độ sử dụng
💉 Tiêm bắp sâu (IM) – Không tiêm tĩnh mạch!

🔹 Bò, thú, dê, lợn: 3,5 mg Diminazene/kg thể trọng (tương đương 1 g thuốc/20 kg thể trọng).
🔹 Chó: 3-5 mg/kg thể trọng (1 g thuốc/20-30 kg thể trọng).

Cách pha thuốc:

Hòa tan 1 g thuốc với 12,5 ml nước cất để tạo dung dịch tiêm.
Tiêm một liều duy nhất, có thể lặp lại sau 7-14 ngày nếu cần.

 

👉 Thời gian ngừng uống thuốc:

Bò, trâu, ngựa, dê, lợn: 21 ngày trước khi giết mổ.
Sữa: Không sử dụng trong vòng 3 ngày (72 giờ) sau khi tiêm.
4. Tác dụng phụ & Cảnh báo
🔸 Có thể gây độc thần kinh mặc dù hiếm gặp, đặc biệt ở chó.
🔸 Kích thích tiêm phòng, có thể gây viêm nhẹ.
🔸 Tiền phản xạ nhanh chóng , cần chuẩn bị epinephrine nếu xảy ra phản ứng phản ứng.
🔸 Không sử dụng cho động vật đang mang thai , trừ khi có chỉ định của bác sĩ thú y.

5. Ưu điểm & Nhược điểm
✅ Ưu điểm:
✔ Hiệu quả cao trong giai đoạn kí sinh trùng nhân lên trong máu
✔ Có tác dụng hạ sốt và giảm viêm, giúp vật nuôi hồi phục nhanh hơn.
✔ Sử dụng nhanh chóng, chỉ cần tiêm một lần.

❌ Nhược điểm:
✘ Cần kiểm soát ngắn để tránh ngộ độc thần kinh .
✘ Không có phòng tái nhiễm trùng , nên cần kiểm soát và xét nghiệm máu.
✘ Thời gian ngừng thuốc dài trước khi lấy thịt và sữa.

6. Kết luận
💉 Iminazene Aceturate + Phenazone Sachet 6% là thuốc hiệu quả cao trong điều trị bệnh do ký sinh trùng máu ở gia súc và chó. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách để tránh tác dụng phụ và ngưng thuốc trước khi sử dụng sản phẩm từ vật nuôi. 🚜🐄

Hoá Dược Việt (VPHARCHEM) chuyên cung cấp nguyên liệu thuốc thú y, nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, nguyên liệu thú y, nguyên liệu kháng sinh thú y

Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0938773007

Bình luận
  • Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng