Flunixin meglumine là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi trong thú y để giảm đau, viêm, và sốt ở nhiều loại động vật, bao gồm ngựa, bò, và heo. Thuốc cũng có tác dụng ức chế tổng hợp prostaglandin, là chất trung gian gây viêm.
Flunixin meglumine
1. Dược lý và cơ chế hoạt động
Flunixin meglumine hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), đặc biệt là COX-2, từ đó giảm sản xuất prostaglandin.
Prostaglandin là chất trung gian quan trọng trong phản ứng viêm, đau, và sốt.
2. Công dụng
Flunixin meglumine được sử dụng để:
Kiểm soát cơn đau và viêm:
Viêm cơ xương khớp, viêm gân, viêm bao hoạt dịch ở ngựa.
Viêm đường hô hấp ở bò và heo.
Giảm sốt: Do nhiễm trùng hoặc các bệnh do vi khuẩn như bệnh hô hấp ở bò (BRD) hoặc bệnh phù ở heo.
Điều trị sốc nhiễm trùng hoặc các tình trạng gây viêm nội mô ở ngựa và bò.
Điều trị đau bụng (colic) ở ngựa: Giúp giảm đau nhanh chóng và cải thiện tình trạng của ngựa trong các trường hợp cấp cứu.
3. Dạng bào chế
Dung dịch tiêm (Injectable solution): Dùng qua đường tiêm bắp (IM), tĩnh mạch (IV), hoặc dưới da (SC) tùy vào loài động vật.
Thuốc uống (Oral paste or granules): Chủ yếu dùng cho ngựa.
4. Liều dùng
Liều lượng của flunixin meglumine thay đổi tùy thuộc vào loài và tình trạng bệnh:
Ngựa:
Tiêm IV: 1.1 mg/kg thể trọng, mỗi 24 giờ, tối đa 5 ngày.
Đường uống: Tương đương liều tiêm.
Sử dụng để giảm đau do đau bụng (colic) hoặc viêm cơ xương khớp.
Bò:
Tiêm IV hoặc IM: 2.2 mg/kg thể trọng, mỗi 24 giờ, trong 3 ngày.
Dùng để giảm sốt và viêm trong các bệnh hô hấp hoặc viêm vú.
Heo:
Tiêm IM: 2.2 mg/kg thể trọng, một lần mỗi 24 giờ, trong tối đa 3 ngày.
Sử dụng để kiểm soát viêm và sốt trong bệnh phù hoặc bệnh hô hấp.
5. Tác dụng phụ
Dù flunixin meglumine an toàn khi sử dụng đúng cách, một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
Thường gặp:
Loét dạ dày-ruột (đặc biệt khi dùng kéo dài).
Tiêu chảy hoặc kém ăn.
Nghiêm trọng nhưng hiếm:
Tổn thương thận, đặc biệt ở động vật mất nước.
Sốc phản vệ khi tiêm tĩnh mạch nhanh.
Rối loạn đông máu do giảm sản xuất prostaglandin bảo vệ niêm mạc.
6. Chống chỉ định
Dị ứng với flunixin meglumine hoặc các NSAID khác.
Suy thận hoặc gan: Thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng này.
Mang thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng, đặc biệt khi chưa có dữ liệu rõ ràng.
Mất nước hoặc suy tuần hoàn: Có nguy cơ tăng độc tính trên thận.
7. Tương tác thuốc
NSAID khác hoặc corticosteroid: Tăng nguy cơ loét dạ dày-ruột.
Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ suy thận.
Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
8. Lưu ý khi sử dụng
Đảm bảo động vật không bị mất nước trước khi sử dụng flunixin meglumine.
Không sử dụng vượt quá liều hoặc thời gian điều trị khuyến cáo.
Rút ngắn thời gian ngừng thuốc (withdrawal period): Nếu sử dụng trên động vật lấy thịt hoặc sản xuất sữa, cần tuân thủ đúng thời gian ngừng thuốc:
Bò: 4 ngày (thịt), 36 giờ (sữa).
Heo: 12 ngày (thịt).
9. Ưu điểm
Hiệu quả nhanh chóng trong việc kiểm soát đau, viêm, và sốt.
Được sử dụng rộng rãi và dễ dàng tùy chỉnh liều lượng phù hợp cho từng loài động vật.
10. Nhược điểm
Có nguy cơ gây loét dạ dày-ruột và tổn thương thận khi sử dụng kéo dài hoặc không đúng cách.
Chỉ điều trị triệu chứng, không giải quyết nguyên nhân bệnh lý.
Kết luận:
Flunixin meglumine là một lựa chọn hiệu quả và phổ biến trong thú y để kiểm soát đau, viêm, và sốt. Tuy nhiên, cần sử dụng thận trọng và tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ thú y để đảm bảo an toàn cho động vật và tránh tác dụng phụ.
Cung cấp Flunixin Meglumine nguyên liệu thuốc thú y
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM) chuyên cung cấp nguyên liệu thuốc thú y, nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, nguyên liệu thú y, nguyên liệu kháng sinh thú y
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0938773007
Email: info@vpharchem.com
Xem thêm