CROSSPOVIDONE SL10 nguyên liệu tá dược
Tên hóa học/Tên khác: Crospovidone/ Insoluble Polyvinylpyrrolidone/ Cross Linked PVPP/ 1 - vinyl - 2 - pyrrolidinone homopolymer/ 1 - ethenyl - 2 - pyrrolidinone homopolymer.
Thành Phần: Insoluble Polyvinylpyrrolidone (INS 1202)
Nhà Sản Xuất: Anhui Sunhere Pharmaceutical Excipient
Tiêu Chuẩn: GMP, ISO.
Xuất Xứ: Trung Quốc.
Quy Cách: 20kg/thùng.
Công dụng: Tá dược siêu rã (2 - 5% trong công thức)
Ứng Dụng: Viên nén, viên rã nhanh trong miệng ODT, viên nang, thuốc cốm.
Hạn Dùng: 2 năm kể từ ngày sản xuất.
Điều Kiện Bảo Quản: Lưu trữ trong bao bì kín. Nơi khô ráo và thoáng khí. Tránh xa các chất không tương thích.
Bình luận
Xem thêm