Hydroxypropyl Cellulose trong bào chế dược phẩm
Hydroxypropyl Cellulose (HPC) là một polymer bán tổng hợp có nguồn gốc từ cellulose, được sử dụng rộng rãi trong bào chế dược phẩm với vai trò tá dược quan trọng.
1. Tổng quan về Hydroxypropyl Cellulose
Tên hóa học: Hydroxypropyl Cellulose
Công thức hóa học: Là dẫn xuất của cellulose, trong đó nhóm hydroxyl được thay thế một phần bằng nhóm hydroxypropyl
hydroxypropyl cellulose
Tính chất vật lý:
Dạng bột hoặc hạt mịn, màu trắng đến hơi vàng
Hòa tan một phần trong nước và một số dung môi hữu cơ
Độ nhớt thay đổi tùy thuộc vào trọng lượng phân tử
2. Vai trò và ứng dụng trong bào chế dược phẩm
2.1. Tá dược tạo màng trong bao phim
Hydroxypropyl Cellulose là một polymer thân nước, có khả năng tạo màng tốt, giúp cải thiện độ bền cơ học và tính thẩm mỹ của viên thuốc
Được sử dụng làm chất tạo màng bao bảo vệ, giúp kiểm soát sự giải phóng dược chất
2.2. Tá dược dính trong tạo hạt ướt
Hydroxypropyl Cellulose hoạt động như một chất kết dính, giúp các tiểu phân bột liên kết với nhau trong quá trình tạo hạt ướt, từ đó tăng cường độ bền cơ học của viên nén
Sử dụng trong các công thức viên nén để tăng cường tính chịu nén và tính ổn định của viên
2.3. Tá dược kiểm soát giải phóng dược chất
Hydroxypropyl Cellulose có khả năng trương nở và hòa tan chậm, giúp kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất, phù hợp cho công thức viên giải phóng kéo dài
Được sử dụng trong các hệ ma trận polymer kiểm soát giải phóng thuốc
2.4. Chất ổn định trong hệ nhũ tương và hỗn dịch
Giúp cải thiện độ nhớt, duy trì sự phân tán đồng đều của dược chất trong hỗn dịch uống và thuốc nhỏ mắt
Được ứng dụng làm tá dược ổn định trong các công thức kem bôi ngoài da
3. Ưu điểm và hạn chế của Hydroxypropyl Cellulose
Ưu điểm
✔️ An toàn, tương thích sinh học tốt
✔️ Dễ dàng hòa tan trong nhiều dung môi khác nhau
✔️ Tăng cường độ bền cơ học của viên nén và lớp màng bao phim
✔️ Hỗ trợ kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc
Hạn chế
❌ Độ hòa tan thay đổi theo trọng lượng phân tử, có thể ảnh hưởng đến tốc độ phóng thích dược chất
❌ Không phù hợp với các hệ nhũ tương yêu cầu độ nhớt thấp
4. Một số ứng dụng thực tế của Hydroxypropyl Cellulose trong dược phẩm
Viên nén giải phóng kéo dài: Có mặt trong nhiều công thức viên nén phóng thích chậm như Oxycodone ER (opioid giảm đau) hay Metformin ER (điều trị tiểu đường)
Thuốc nhỏ mắt: Được sử dụng trong hệ nhũ tương bôi trơn mắt, điển hình như thuốc nhỏ mắt Lacrisert
Bao phim viên nén: Được sử dụng trong nhiều viên bao phim như Ibuprofen hoặc Paracetamol
Hydroxypropyl Cellulose là một tá dược đa năng với ứng dụng rộng rãi trong bào chế dược phẩm, từ tạo màng bao phim, chất dính, kiểm soát giải phóng dược chất cho đến hệ ổn định trong hỗn dịch. Tùy theo công thức và yêu cầu bào chế, lựa chọn loại Hydroxypropyl Cellulose phù hợp sẽ giúp cải thiện tính ổn định, độ bền và hiệu quả của sản phẩm thuốc.
Mua nguyên liệu Hydroxypropyl Cellulose ở đâu Việt Nam?
Cung cấp tá dược nguyên liệu Hydroxypropyl Cellulose tiêu chuẩn sản xuất Dược, toàn quốc
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0938.773.007
Email: info@vpharchem.com
charles.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo sản phẩm của bạn được sản xuất với chất lượng tốt nhất.
Xem thêm