Xylitol
Cung cấp tá dược Xylitol, tiêu chuẩn sản xuất Dược, toàn quốc
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
Xylitol là gì? Ứng dụng của Xylitol trong bào chế Dược phẩm
1. Từ khoá liên quan
meso-xylitol, xilitol, xylit, E967.
2. Đặc điểm và Thông tin kỹ thuật
Mô tả cảm quan sản phẩm: xylitol tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng đến trắng ngà, không mùi, vị ngọt mát, rất tan trong nước, ít tan trong ethanol. Xylitol cũng có sẵn trên thị trường dưới dạng bột hoặc hạt, có thể sử dụng để dập trực tiếp.
Công thức hoá học: C5H12O5
Số CAS: 87-99-0
Đóng gói: xylitol được đóng gói cẩn thận trong bao bì kín đáo để bảo vệ khỏi sự tác động của độ ẩm và nhiệt độ.
Hạn sử dụng: Sản phẩm ổn định trong điều kiện bảo quản được ghi trên nhãn.
Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn cao như USP/BP/EP/JP.
Xylitol
3. Thông tin về Công ty cung cấp
Là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp nguyên liệu cho sản xuất dược phẩm tại Việt Nam, Hoá Dược Việt (VPHARCHEM) cam kết vững chắc về chất lượng sản phẩm và phong cách làm việc chuyên nghiệp.
Chúng tôi tự hào là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp dược phẩm uy tín trong và ngoài nước với hơn 10 năm kinh nghiệm và đội ngũ nhân viên có trình độ cao.
Nếu bạn cần thông tin về COA của xylitol. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới, để được phục vụ một cách tốt nhất.
4. Ứng Dụng của Xylitol
Ưu điểm và ứng dụng thực tế trong ngành Dược
Xylitol được sử dụng trong nhiều ngành khác nhau như một chất làm ngọt và điều vị. Trong ngành dược xylitol được sử dụng như một chất che vị trong các công thức viên nén và siro. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm dùng tại chỗ và trong công thức bao film vì đặc tính giữ ẩm và làm mềm. Bản thân xylitol cũng có thể được sử dụng như một vật liệu bao ở nồng độ 65% kl/kl, cung cấp một lớp bao cứng, có vị ngọt và bền vững. Ngoài ra, xylitol cũng có thể được sử dụng như tá dược độn trong công thức viên nén và viên nhai, giúp tạo thành các viên nhai có vị ngọt mát dễ chịu.
Không giống như sucrose, xylitol không bị lên men thành acid và không gây sâu răng. Xylitol còn có hoạt tính kìm khuẩn và diệt khuẩn đối với một số vi khuẩn thông thường, thêm vào đó nó còn làm giảm mảng bám và sâu răng nên được ứng dụng ngày càng nhiều trong kẹo cao su, kem đánh răng và nước súc miệng.
Tính ổn định và điều kiện bảo quản
Xylitol ổn định với nhiệt và ít hút ẩm, quá trình caramen hóa chỉ có thể xảy ra nếu nó được đun nóng trong vài phút gần điểm sôi. Xylitol tinh thể ổn định trong ít nhất 3 năm nếu được bảo quản ở 25 độ C, độ ẩm 65%. Các loại xylitol được xay và tạo hạt chuyên dụng có xu hướng đóng bánh do đó nên được sử dụng trong 9 đến 12 tháng. Dung dịch xylitol trong nước đã được báo cáo là ổn định kể cả khi đun nóng và bảo quản trong thời gian dài vì xylitol không phải là nguồn thức ăn cho hầu hết các vi sinh vật.
Thông tin về độ an toàn
Xylitol được sử dụng trong cả ngành dược, thực phẩm, bánh kẹo và nước giải khát và được xem là chất không độc hại không gây kích ứng và dị ứng. Xylitol không làm tăng đường huyết và chuyển hóa không phụ thuộc vào insulin do đó nó trở thành chất làm ngọt thích hợp cho người bị tiểu đường hoặc có nguy cơ cao. Cơ thể có thể dung nạp tới 100 g xylitol một ngày tuy nhiên việc sử dụng nó quá nhiều có thể gây nhuận tràng tương tự các polyol khác. Mức độ nhuận tràng tùy thuộc vào cơ địa và chế độ ăn trong ngày.
Tính tương kỵ với chất khác
Xylitol tương kỵ với các tác nhân oxy hóa mạnh.
Xem thêm