Tá dược xanthan gum

Cung cấp tá dược xanthan gum tiêu chuẩn sản xuất Dược, toàn quốc

Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com

Tá dược xanthan gum. Ứng dụng trong bào chế Dược phẩm
1. Từ khoá liên quan
Corn sugar gum, E415, polysaccharide B-1459
2. Đặc điểm và Thông tin kỹ thuật

  • Mô tả cảm quan sản phẩm
  • Công thức hoá học: cấu trúc của xanthan gum gồm 1 chuỗi D-glucose liên kết β(1→4) với các chuỗi trisaccharide bên. Các đơn vị anhydroglucose gồm 1 đơn vị glucuronic acid nằm giữa 2 đơn vị mannose. Hầu hết các đơn vị đầu cuối đều chứa thêm một nửa phân tử pyruvate và đơn vị mannose liền kề với chuối chính có thể được acetyl hóa ở C6.
  • Số CAS: 11138-66-2
  • Đóng gói: xanthan gum được đóng gói cẩn thận trong bao bì kín đáo để bảo vệ khỏi sự tác động của độ ẩm và nhiệt độ.
  • Hạn sử dụng: 3 năm. Sản phẩm ổn định trong điều kiện bảo quản được ghi trên nhãn.
  • Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn cao như USP/BP/EP/JP.

Tá dược xanthan gum

Tá dược xanthan gum

3. Thông tin về Công ty cung cấp
Là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp nguyên liệu cho sản xuất dược phẩm tại Việt Nam, Hoá Dược Việt (VPHARCHEM) cam kết vững chắc về chất lượng sản phẩm và phong cách làm việc chuyên nghiệp. 
Chúng tôi tự hào là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp dược phẩm uy tín trong và ngoài nước với hơn 10 năm kinh nghiệm và đội ngũ nhân viên có trình độ cao.
Nếu bạn cần thông tin về COA của tá dược xanthan gum. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới, để được phục vụ một cách tốt nhất.

Để biết thêm chi tiết hoặc để đặt hàng, vui lòng liên hệ:
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
           charles.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn  HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo sản phẩm của bạn được sản xuất với chất lượng tốt nhất.

4. Ứng Dụng của xanthan gum
Ưu điểm và ứng dụng thực tế trong ngành Dược
Tá dược xanthan gum
được sử dụng rộng rãi trong các công thức dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm như là một chất gây treo, chất ổn định hỗn dịch, chất làm đặc và chất nhũ hóa. Xanthan gum tương thích với hầu hết các chất khác, ổn định và có độ nhớt tốt trong khoảng pH và nhiệt độ rộng. Trong công thức viên nén, xanthan gum được sử dụng như tá dược dính, rã và là một phần của hệ nền phóng thích kéo dài. Xanthan gum cũng được thêm vào công thức thuốc nhỏ mắt, thuốc đặt âm đạo, thuốc bôi ngoài da, thuốc xịt vì đặc tính kiểm soát giải phóng hoạt chất và bám dính sinh học của nó.
Tính ổn định và điều kiện bảo quản
Tá dược xanthan gum là một tá dược ổn định, dung dịch của nó ổn định trong khoảng pH 3-12 (tốt nhất là 4-10) và nhiệt độ 10-60 độ C. Trong quá trình bảo quản lâu dài, tính chất của dung dịch xanthan gum ít thay đổi nó cũng vẫn ổn định khi có sự hiện diện của enzyme, muối, acid, base.
Xanthan gum dạng bột cần bảo quản trong bao bì kín đáo, ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Thông tin về độ an toàn
Xanthan gum được sử dụng rộng rãi và được xem là an toàn và không gây kích ứng ở lượng sử dụng làm tá dược. Lượng tiêu thụ hàng ngày ước tính có thể chấp nhận được đối với xanthan gum là 10 mg/kg (theo WHO).
Tính tương kỵ với chất khác
Tá dược xanthan gum là một chất anion và thường không tương thích với các chất hoạt động bề mặt cation, polymer hoặc các chất bảo quản gây kết tủa. Kể cả các chất hoạt động bề mặt anion và lượng tính ở nồng độ 15% kl/tt cũng gây ra sự kết tủa xanthan gum từ dung dịch. Trong điều kiện base mạnh, các ion kim loại đa hóa trị như calci gây ra sự đông đặc hoặc kết tủa xanthan gum, tuy nhiên hiện tượng này có thể được hạn chế bằng cách thêm vào chất cô lập glucoheptonate. Sự hiện diện của ion borate ở nồng độ thấp (<300 ppm) cũng có thể gây ra hiện tượng gel hóa xanthan gum, hiện tượng này có thể tránh được bằng cách tăng nồng độ borate hoặc bằng cách giảm pH của công thức xuống dưới pH 5. Việc bổ sung ethylene glycol, sorbitol hoặc mannitol cũng có thể ngăn chặn sự tạo gel này. Xanthan gum tương thích với hầu hết các chất tăng độ nhớt tổng hợp và tự nhiên, nhiều acid mạnh và muối vô cơ ở nồng độ tới 30%. Nếu nó được kết hợp với các dẫn xuất cellulose thì nên sử dụng xanthan gum không chứa cellulase để ngăn chặn sự depolyme hóa của dẫn xuất cellulose.
Độ nhớt của dung dịch xanthan gum tăng lên đáng kể hoặc xảy ra hiện tượng gel hóa khi có mặt một số chất như ceratonia, guar gum và magie nhôm silicat. Hiện tượng này rõ nhất trong nước khử ion và giảm đi khi có mặt các muối. Tuy nhiên nó có thể được kỳ vọng trong một số trường hợp và có thể được ứng dụng để giảm lượng xanthan gum sử dụng trong công thức. Xanthan gum tương kỵ với các tác nhân oxy hóa, một số tác nhân bao film, sodium carboxymethylcellulose, gel nhôm hydroxit khô, và một số hoạt chất như amitriptyline, tamoxifen, và verapamil.

Để biết thêm chi tiết hoặc để đặt hàng, vui lòng liên hệ:
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
           charles.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn  HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo sản phẩm của bạn được sản xuất với chất lượng tốt nhất.


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng