Tá dược gelatin

Cung cấp tá dược tá dược gelatin tiêu chuẩn sản xuất Dược, toàn quốc

Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com

Tá dược gelatin. Ứng dụng gelatin trong bào chế Dược
1. Từ khoá liên quan
E441, gelatine, gelatina.
2. Đặc điểm và Thông tin kỹ thuật

  • Mô tả cảm quan sản phẩm: Gelatin có hai loại với cảm quan khác nhau:
  • - loại tạo gel: gelatin tồn tại dưới dạng chất rắn màu vàng nhạt đến màu vàng nâu nhạt, thường ở dạng tấm, mảnh, hạt hoặc bột trong mờ. Loại này thực tế không tan trong các dung môi hữu cơ thông thường. Gelatin loại này sẽ trương lên trong nước lạnh và tạo dung dịch keo khi đun nóng, khi làm nguội dung dịch sẽ tạo thành gel.
  • - loại không tạo gel: gelatin tồn tại dưới dạng hạt hoặc bột màu vàng nhạt hoặc trắng. Loại này tan được trong nước lạnh hoặc nước ấm, thực tế không tan trong dung môi hữu cơ.
  • Công thức hoá học: Gelatin là thuật ngữ chung để chỉ hỗn hợp các protein tinh khiết thu được bằng cách thủy phân một phần collagen động vật. Các protein này có trọng lượng phân tử giao động tử 20 000 – 200 000.
  • Số CAS: 9000-70-8
  • Đóng gói: tá dược gelatin được đóng gói cẩn thận trong bao bì kín đáo để bảo vệ khỏi sự tác động của độ ẩm và nhiệt độ.
  • Hạn sử dụng: 3 năm. Sản phẩm ổn định trong điều kiện bảo quản được ghi trên nhãn.
  • Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn cao như USP/BP/EP/JP.

tá dược gelatin

tá dược gelatin

3. Thông tin về Công ty cung cấp
Là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp nguyên liệu cho sản xuất dược phẩm tại Việt Nam, Hoá Dược Việt (VPHARCHEM) cam kết vững chắc về chất lượng sản phẩm và phong cách làm việc chuyên nghiệp. 
Chúng tôi tự hào là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp dược phẩm uy tín trong và ngoài nước với hơn 10 năm kinh nghiệm và đội ngũ nhân viên có trình độ cao.
Nếu bạn cần thông tin về COA của gelatin. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới, để được phục vụ một cách tốt nhất.

Để biết thêm chi tiết hoặc để đặt hàng, vui lòng liên hệ:
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
           charles.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn  HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo sản phẩm của bạn được sản xuất với chất lượng tốt nhất.

4. Ứng Dụng của Gelatin
Ưu điểm và ứng dụng thực tế trong ngành Dược

Tá dược gelatin được sử dụng rất rộng rãi trong ngành dược, chủ yếu nhất là để làm vỏ nang cho viên nang cứng và viên nang mềm. Trong viên nang cứng, hoạt chất luôn được đóng vào trong nang tuy nhiên đối với nang mềm, đôi khi hoạt chất có thể nằm ở lớp nang gelatin. Gelatin sử dụng trong vỏ nang mềm có độ bền gel và độ nhớt thấp hơn so với gelatin sử dụng cho vỏ nang cứng, do đó làm vỏ nang mềm linh hoạt hơn. Bên cạnh việc sử dụng tạo vỏ nang, gelatin còn được dùng để bao vi hạt, bào chế viên ngậm, thuốc đạn, thuốc trứng, gelatin phân tử lượng thấp được nghiên cứu để tăng độ hòa tan của một số dược chất. Về mặt điều trị, gelatin được sử dụng trong băng vết thương, làm chất thay thế huyết tương. Ngoài ra, gelatin còn được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm.
Tính ổn định và điều kiện bảo quản
Tá dược gelatin khô ổn định trong trong khí. Dung dịch gelatin cũng ổn định trong thời gian dài nếu được bảo quản ở điều kiện mát mẻ tuy nhiên chúng có thể bị vi khuẩn phân hủy. Ở nhiệt độ trên 50 độ C, dung dịch gelatin có thể trải qua quá trình depolymer hóa chậm và có thể giảm độ bền của gel khi làm nguội lại. Quá trình depolymer hóa xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ trên 65 độ C và độ bền gel có thể giảm một nửa nếu dung dịch được đun nóng ở 80 độ C trong 1 giờ. Tốc độ và mức độ depolymer hóa phụ thuộc vào trọng lượng phân tử của gelatin, gelatin có trọng lượng phân tử thấp hơn sẽ depolymer hóa nhanh hơn. Nhưng gelatin vẫn có thể được tiệt trùng bằng phương pháp nhiệt khô.
Thông tin về độ an toàn
Tá dược gelatin được sử dụng rộng rãi trong nhiều công thức dược phẩm và được xem là an toàn, không độc hại và không kích ứng. Tuy nhiên đã có một số báo cáo phản ứng quá mẫn nghiêm trọng xảy ra khi sử dụng gelatin đường tiêm. Ngoài ra cũng có những lo ngại về nguy cơ lây bệnh BSE/TSE thông qua gelatin có nguồn gốc từ bò mặc dù nguy cơ là cực kỳ thấp.
Tính tương kỵ với chất khác
Gelatin là một chất lưỡng tính nên có thể phản ứng với cả acid và base, bản thân gelatin cũng là protein nên nó thể hiện các tính chất của protein như bị phân hủy bởi các tác nhân khác nhau tạo thành acid amin. Gelatin cũng phản ứng với aldehyde và các đường aldehyde, các polymer cation và anion, chất điện giải, ion kim loại, chất hóa dẻo, chất hoạt động bề mặt và chất oxy hóa mạnh. Nó kết tủa với ethanol, cloroform, ether, muối thủy ngân và tannin. Gel gelatin có thể bị chảy lỏng do vi khuẩn.
Tuy nhiên một số tương kỵ này có thể được ứng dụng theo hướng có lợi, ví dụ: trộn gelatin với glycerin để làm giảm nhiệt hóa kính, gelatin xử lý bằng formaldehyde để tạo ra vỏ nang kháng acid dạ dày.

Để biết thêm chi tiết hoặc để đặt hàng, vui lòng liên hệ:
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
           charles.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn  HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo sản phẩm của bạn được sản xuất với chất lượng tốt nhất.


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng