Kaolin
Cung cấp tá dược kaolin, tiêu chuẩn sản xuất Dược, toàn quốc
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
Kaolin là gì? Ứng dụng của kaolin trong bào chế Dược phẩm?
1. Từ khoá liên quan
Heavy Kaolin, China clay, E559, Argilla, Hydrated aluminum silicate
2. Đặc điểm và Thông tin kỹ thuật
Mô tả cảm quan sản phẩm: kaolin tồn tại dưới dạng bột màu trắng đến trắng xám, không vón cục, không có sạn, có vị đặc trưng của đất sét, khi được làm ẩm bằng nước kaolin có màu sẫm hơn và có mùi như đất sét. Kaolin thực tế không tan trong nước và dung môi hữu cơ.
Công thức hoá học: Al2H4O9Si2
Số CAS: 1332-58-7
Đóng gói: kaolin được đóng gói cẩn thận trong bao bì kín đáo để bảo vệ khỏi sự tác động của độ ẩm và nhiệt độ.
Hạn sử dụng: Sản phẩm ổn định trong điều kiện bảo quản được ghi trên nhãn.
Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn cao như USP/BP/EP/JP.
kaolin
3. Thông tin về Công ty cung cấp
Là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp nguyên liệu cho sản xuất dược phẩm tại Việt Nam, Hoá Dược Việt (VPHARCHEM) cam kết vững chắc về chất lượng sản phẩm và phong cách làm việc chuyên nghiệp.
Chúng tôi tự hào là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp dược phẩm uy tín trong và ngoài nước với hơn 10 năm kinh nghiệm và đội ngũ nhân viên có trình độ cao.
Nếu bạn cần thông tin về COA của kaolin. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới, để được phục vụ một cách tốt nhất.
Để biết thêm chi tiết hoặc để đặt hàng, vui lòng liên hệ:
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
charles.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo sản phẩm của bạn được sản xuất với chất lượng tốt nhất.
4. Ứng Dụng của Kaolin
Ưu điểm và ứng dụng thực tế trong ngành Dược
Kaolin thường được sử dụng cho các dạng bào chế đường uống và thuốc bôi ngoài da trong ngành dược. Đối với dạng bào chế đường uống, kaolin thường được sử dụng làm tá dược độn trong viên nén và viên nang. Trong các công thức thuốc bôi, kaolin được sử dụng làm thuốc đắp và bột rắc. Về mặt điều trị, kaolin đã được sử dụng trong các chế phẩm cầm tiêu chảy bằng đường uống.
Tính ổn định và điều kiện bảo quản
Kaolin là một chất ổn định, vì là vật liệu tự nhiên nên nó có thể bị nhiễm các vi sinh vật. Tuy nhiên kaolin có thể được tiệt trùng bằng cách nung ở nhiệt độ 160 độ C trong hơn 1 giờ.
Kaolin nên được bảo quản trong bao bì kín ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Thông tin về độ an toàn
Kaolin nói chung được xem là an toàn và không gây kích ứng. Lượng kaolin dùng đường uống có thể lên tới 2-6g mỗi 4 giờ để cầm tiêu chảy.
Tính tương kỵ với chất khác
Đặc tính hấp phụ của kaolin có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các loại thuốc dùng qua đường uống khác. Các loại thuốc được cho là bị ảnh hưởng bởi kaolin bao gồm amoxicillin; ampicillin; cimetidine; digoxin; lincomycin; phenytoin và tetracycline. Sự hấp thu Warfarin qua ruột chuột in vitro được báo cáo là không bị ảnh hưởng bởi kaolin. Tốc độ hấp thu clindamycin bị ảnh hưởng bởi kaolin (lượng hấp thu không bị ảnh hưởng)
Để biết thêm chi tiết hoặc để đặt hàng, vui lòng liên hệ:
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
charles.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo sản phẩm của bạn được sản xuất với chất lượng tốt nhất.
Xem thêm