Chlorhexidine

Cung cấp tá dược Chlorhexidine, tiêu chuẩn sản xuất Dược, toàn quốc
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com

Chlorhexidine là gì? Ứng dụng của Chlorhexidine trong bào chế Dược phẩm?
1. Từ khoá liên quan
Chlorhexidine thường được sử dụng ở dạng muối Chlorhexidine Acetate, Chlorhexidine Gluconate Solution, Chlorhexidine Hydrochloride, các dược điển chứa những chuyên khảo của các muối này.
2. Đặc điểm và Thông tin kỹ thuật
Mô tả cảm quan sản phẩm
Chlorhexidine
tự do tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng không mùi, vị đắng. Các muối của nó có tính chất cảm quan khác nhau tùy loại:
- Chlorhexidine Acetate tồn tại dưới dạng vi tinh thể trắng hoặc gần như trắng, ít tan trong nước, glycerol, propylene glycol, tan trong ethanol 96%.
- Chlorhexidine Gluconate Solution tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có thể trộn lẫn với nước chứa không quá 3 phần acetone hoặc không quá 5 phần ethanol 96%.
- Chlorhexidine Hydrochloride tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc gần như trắng, rất ít tan trong nước, ethanol 96%, ít tan trong propylene glycol.
Công thức hoá học: C22H30Cl2N10 (Chlorhexidine tự do)
Số CAS: 55-56-1 (chlorhexidine tự do)
Đóng gói: chlorhexidine (hoặc các muối của nó) được đóng gói cẩn thận trong bao bì kín đáo để bảo vệ khỏi sự tác động của độ ẩm và nhiệt độ.
Hạn sử dụng: Sản phẩm ổn định trong điều kiện bảo quản được ghi trên nhãn.
Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn cao như USP/BP/EP/JP.

3. Thông tin về Công ty cung cấp
Là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp nguyên liệu cho sản xuất dược phẩm tại Việt Nam, Hoá Dược Việt (VPHARCHEM) cam kết vững chắc về chất lượng sản phẩm và phong cách làm việc chuyên nghiệp. 
Chúng tôi tự hào là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp dược phẩm uy tín trong và ngoài nước với hơn 10 năm kinh nghiệm và đội ngũ nhân viên có trình độ cao.
Nếu bạn cần thông tin về COA của chlorhexidine. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới, để được phục vụ một cách tốt nhất.

chlorhexidine

chlorhexidine

Để biết thêm chi tiết hoặc để đặt hàng, vui lòng liên hệ:
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
           charles.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn  HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo sản phẩm của bạn được sản xuất với chất lượng tốt nhất.

4. Ứng Dụng của Chlorhexidine
Ưu điểm và ứng dụng thực tế trong ngành Dược
Trong ngành dược các muối của chlorhexidine chủ yếu được sử dụng làm chất khử trùng và chất bảo quản kháng khuẩn. Chlorhexidine acetate và gluconate thường được sử dụng để bảo quản thuốc nhỏ mắt ở nồng độ 0,01% w/v. Các dung dịch chứa 0,002–0,006% w/v chlorhexidine gluconate cũng đã được sử dụng để khử trùng kính áp tròng ưa nước. Để khử trùng trên da, chlorhexidine được sử dụng ở dạng dung dịch 0,5% w/v trong ethanol 70% v/v. Các muối chlorhexidine cũng có thể được sử dụng trong các loại kem sát trùng tại chỗ, nước súc miệng, gel nha khoa và trong tiết niệu để khử trùng ống thông và rửa bàng quang.
Tính ổn định và điều kiện bảo quản
Chlorhexidine và các muối của nó ổn định ở nhiệt độ bảo quản thông thường khi ở dạng bột. Tuy nhiên, chlorhexidine hydrochloride hút ẩm, hấp thụ lượng ẩm đáng kể ở nhiệt độ trên 37 độ C và độ ẩm tương đối trên 80%. Chlorhexidine và các muối của nó bị phân hủy ở 150 độ C, tạo ra một lượng vết 4-chloroaniline. Chlorhexidine hydrochloride bền nhiệt hơn so với dạng acetate và có thể được nung nóng ở 150°C trong 1 giờ mà không tạo lượng 4-chloroaniline đáng kể.
Trong dung dịch, muối chlorhexidine có thể bị thủy phân tạo thành 4-chloroaniline, quá trình này được xúc tác bởi nhiệt và môi trường kiềm. Xử lý tiệt trùng một dung dịch chlorhexidine gluconate 0,02% w/v ở pH 9 trong 30 phút tại 120°C cho thấy 1,56% khối lượng chlorhexidine ban đầu đã được chuyển thành 4-chloroaniline; và ở các dung dịch với pH 6,3 và 4,7, hàm lượng 4-chloroaniline lần lượt là 0,27% và 0,13% ban đầu. Đối với dung dịch chlorhexidine acetate 0,05% w/v được đệm pH, độ ổn định đạt tối đa tại pH 5.6. Tỷ lệ thủy phân tăng rõ rệt trên 100°C và khi pH cao hoặc thấp hơn pH 5.6. Ở cùng một mức pH, chlorhexidine gluconate tạo ra nhiều 4-chloroaniline hơn dạng acetate.
Dự đoán rằng trong dung dịch tiệt trùng chứa chlorhexidine 0,01% w/v, lượng 4-chloroaniline hình thành sẽ  xấp xỉ 0,00003%. Ở các nồng độ thấp này, ít có khả năng xảy ra bất kỳ nguy cơ độc hại nào do sự gia tăng hàm lượng 4-chloroaniline.
Dung dịch Chlorhexidine và các sản phẩm ở dạng nước có thể được đóng gói trong chai thủy tinh, HDPE hoặc polypropylene tránh ánh sáng. Nếu không được bảo vệ khỏi ánh sáng, dung dịch chlorhexidine có chứa 4-chloroaniline sẽ bị đổi màu do sự trùng hợp của 4-chloroaniline. Không sử dụng nút chai hoặc lớp lót từ bần khi đóng gói các sản phẩm chứa dung dịch chlorhexidine vì muối chlorhexidine bị bất hoạt bởi nút bần. Để phòng ngừa nhiễm Pseudomonas kháng chlorhexidine, có thể cho thêm ethanol 7% w/v hoặc propan-2-ol 4% w/v.
Thông tin về độ an toàn
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy độc tính cấp tính đường uống của chlorhexidine là thấp, với sự hấp thụ rất ít hoặc hấp thu ở đường tiêu hóa. Mặc dù con người có thể tiêu thụ tới 2g chlorhexidine hàng ngày trong 1 tuần mà không có triệu chứng bất thường, chlorhexidine nhìn chung không được sử dụng như một tá dược trong các công thức đường uống. Việc bôi chlorhexidine hoặc các muối của nó trên da cũng hấp thụ qua da rất ít, nồng độ hấp thụ không đủ để gây ra tác dụng phụ toàn thân.
Trong các chế phẩm nhãn khoa, kích ứng kết mạc xảy ra khi dùng các dung dịch chlorhexidine có nồng độ hơn 0,1% w/v. Việc mắt tiếp xúc vô ý với dung dịch chlorhexidine gluconate 4% w/v có thể dẫn đến tổn thương giác mạc. Khi được sử dụng trong các chế phẩm nha khoa dài ngày, chlorhexidine có thể xảy ra tình trạng ố vàng răng và tổn thương miệng.
Nồng độ chlorhexidine trong nước thường được khuyến nghị để tiếp xúc với các bề mặt niêm mạc là 0,05% w/v. Ở nồng độ này, không có tác dụng kích ứng trên mô mềm, cũng như không làm chậm quá trình lành vết thương.
Tính tương kỵ với chất khác
Các muối chlorhexidine ở dạng cation trong dung dịch và do đó, tương kỵ với các chất hoạt động bề mặt anion khác. Các muối Chlorhexidine tương thích với hầu hết các chất hoạt động bề mặt cation và không ion, nhưng khi nồng độ chất hoạt động bề mặt cao, tác dụng của chlorhexidine có thể giảm đáng kể do liên kết với các micelle.
Các muối Chlorhexidine có độ tan thấp trong nước có thể được tạo thành và kết tủa từ dung dịch chlorhexidine có nồng độ lớn hơn 0,05% (w/v) khi có mặt các acid vô cơ, một số acid hữu cơ, và một số muối (ví dụ: benzoates, bicarbonates, borates, carbonates, chlorides, citrates, iodides, nitrates, phosphates và sulfates). Ở nồng độ chlorhexidine dưới 0,01% w/v, khả năng xảy ra kết tủa thấp hơn. Trong nước cứng, các muối không tan cũng có thể hình thành do tương tác với các cation canxi và magie.
Độ hòa tan của Chlorhexidine có thể được tăng cường nhờ thêm các chất hoạt động bề mặt ví dụ như cetrimide. Các chất khác tương kỵ với muối chlorhexidine bao gồm các vật liệu nhớt như gum arabic, natri alginat, natri carboxymethylcellulose, tinh bột và tragacanth, ngoài ra còn có brilliant green, chloramphenicol, đồng sunfat, natri fluorescein, formaldehyde, bạc nitrat và kẽm sunfat. Cũng đã có báo cáo về tương tác giữa chlorhexidine gluconate và hydrogel poly(2-hydroxyethyl methacrylate), một thành phần của một số kính áp tròng ưa nước.

Để biết thêm chi tiết hoặc để đặt hàng, vui lòng liên hệ:
Hoá Dược Việt (VPHARCHEM)
Địa chỉ: 17A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906917175
Email: info@vpharchem.com
           charles.dang@vpharchem.com
Website: hoaduocviet.vn  HOÁ DƯỢC VIỆT (VPHARCHEM)
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện và thông tin chi tiết để đảm bảo sản phẩm của bạn được sản xuất với chất lượng tốt nhất.


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng